Đọc nhanh: 树枝状晶 (thụ chi trạng tinh). Ý nghĩa là: dendrite (tinh thể học).
树枝状晶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dendrite (tinh thể học)
dendrite (crystallography)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 树枝状晶
- 他 把 树枝 拗断 了
- Anh ấy bẻ gãy cành cây.
- 他 用力 摇晃 树枝
- Anh ấy dùng sức lắc cành cây.
- 今年 的 梨 是 大年 , 树枝 都 快 压折 了
- năm nay lê được mùa, trên cành trĩu quả sắp gãy rồi.
- 冬天 叶子 全掉 了 , 只 剩下 光秃秃 的 树枝
- mùa đông lá cây rụng hết, chỉ còn trơ lại những cành cây trơ trụi.
- 丝线 婴着 树枝
- Sợi chỉ quấn quanh cành cây.
- 他 摇 树枝 让 鸟 飞 走
- Anh ấy rung cành cây để chim bay đi.
- 丝线 络 在 树枝 上
- Sợi chỉ quấn trên cành cây.
- 他 用力 砍断 那 树枝
- Anh ấy dùng lực chặt đứt cành cây đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
晶›
枝›
树›
状›