volume volume

Từ hán việt: 【lô.lư】

Đọc nhanh: (lô.lư). Ý nghĩa là: bày biện; trưng bày; trình bày; dàn ra. Ví dụ : - 胪列。 liệt kê.. - 胪陈。 trình bày.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bày biện; trưng bày; trình bày; dàn ra

陈列

Ví dụ:
  • volume volume

    - liè

    - liệt kê.

  • volume volume

    - chén

    - trình bày.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - chén

    - trình bày.

  • volume volume

    - 珍馐 zhēnxiū liè

    - bày ra những món ăn quý lạ.

  • volume volume

    - liè

    - liệt kê.

  • volume volume

    - liè 三种 sānzhǒng 方案 fāngàn 以供 yǐgōng 采择 cǎizé

    - liệt kê ra đây ba phương án để tiện lựa chọn.

  • volume volume

    - jǐn jiāng 经过 jīngguò 实情 shíqíng 陈如 chénrú zuǒ

    - xin trình bày thực trạng trước đây như sau.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:ノフ一一丨一フ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BYS (月卜尸)
    • Bảng mã:U+80EA
    • Tần suất sử dụng:Thấp