柯劭忞 kēshàomín
volume volume

Từ hán việt: 【kha thiệu mân】

Đọc nhanh: 柯劭忞 (kha thiệu mân). Ý nghĩa là: Ke Shaomin (1850-1933), học giả, tác giả cuốn Lịch sử mới của triều đại nhà Nguyên 元史.

Ý Nghĩa của "柯劭忞" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

柯劭忞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ke Shaomin (1850-1933), học giả, tác giả cuốn Lịch sử mới của triều đại nhà Nguyên 新 元史

Ke Shaomin (1850-1933), scholar, author of New History of the Yuan Dynasty 新元史 [Xin1Yuánshǐ]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柯劭忞

  • volume volume

    - 迪亚兹 díyàzī 参议员 cānyìyuán 同意 tóngyì gěi 亚历山大 yàlìshāndà · 柯克 kēkè 施压 shīyā

    - Thượng nghị sĩ Diaz đồng ý gây áp lực với Alexander Kirk

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 阿瑟 āsè · 柯南 kēnán · 道尔 dàoěr 爵士 juéshì 的话 dehuà

    - Ngài Arthur Conan Doyle đã nói như vậy.

  • volume volume

    - 阿瑟 āsè · 柯南 kēnán · 道尔 dàoěr 爵士 juéshì 不是 búshì

    - Ngài Arthur Conan Doyle không đi học

  • volume volume

    - 柯林斯 kēlínsī 我家 wǒjiā le

    - Collins đã ở trong nhà tôi.

  • volume volume

    - huā de hěn 绿

    - Cành của hoa rất xanh.

  • volume volume

    - 不是 búshì de 古柯 gǔkē jiǎn

    - Nó không phải cocaine của tôi.

  • volume volume

    - 这棵树 zhèkēshù de 很大 hěndà

    - Cành của cây này rất to.

  • volume volume

    - 这个 zhègè hěn 结实 jiēshí

    - Cán rìu này rất chắc chắn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lực 力 (+5 nét)
    • Pinyin: Shào
    • Âm hán việt: Thiệu
    • Nét bút:フノ丨フ一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SRKS (尸口大尸)
    • Bảng mã:U+52AD
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Mín , Mǐn , Wěn
    • Âm hán việt: Mân
    • Nét bút:丶一ノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YKP (卜大心)
    • Bảng mã:U+5FDE
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Kha
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DMNR (木一弓口)
    • Bảng mã:U+67EF
    • Tần suất sử dụng:Cao