mín
volume volume

Từ hán việt: 【mân】

Đọc nhanh: (mân). Ý nghĩa là: cố sức; gắng sức; ra sức; dốc sức.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cố sức; gắng sức; ra sức; dốc sức

勉力

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Mín , Mǐn , Wěn
    • Âm hán việt: Mân
    • Nét bút:丶一ノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YKP (卜大心)
    • Bảng mã:U+5FDE
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp