部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【nhuế】
Đọc nhanh: 枘 (nhuế). Ý nghĩa là: cái mộc (thuật ngữ nghề mộc). Ví dụ : - 方枘圆凿(形容格格不入)。 mộng vuông lỗ tròn.
枘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cái mộc (thuật ngữ nghề mộc)
榫子
- 方枘圆凿 fāngruìyuánzáo ( 形容 xíngróng 格格不入 gégebùrù )
- mộng vuông lỗ tròn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枘
枘›
Tập viết