Đọc nhanh: 枕石漱流 (chẩm thạch sấu lưu). Ý nghĩa là: một cuộc sống thanh đạm (thành ngữ), sống cuộc đời ẩn sĩ (ẩn dật).
枕石漱流 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. một cuộc sống thanh đạm (thành ngữ)
a frugal life (idiom)
✪ 2. sống cuộc đời ẩn sĩ (ẩn dật)
to live a hermit's life (in seclusion)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枕石漱流
- 巨石 遮拦 住 了 溪流
- Đá lớn cản trở dòng suối.
- 溪水 在 石间 浅浅 流动
- Suối nước chảy róc rách giữa các tảng đá.
- 泥石流 灭 了 山脚 的 农田
- Lở đất đã làm ngập các cánh đồng ở chân núi.
- 可怕 的 土石 流让 许多 屋舍 土崩瓦解
- Vụ sạt lở đất kinh hoàng khiến nhiều ngôi nhà tan hoang.
- 土石 流 造成 了 很多 房屋 倒塌
- Sạt lở đất đã khiến cho nhiều ngôi nhà bị sập.
- 石窦里 流出 泉水
- Nước suối chảy ra từ hang đá.
- 铄石流金 ( 比喻 天气 极热 )
- chảy vàng nát đá (thời tiết cực nóng).
- 山区 容易 发生 土石 流
- Các khu vực miền núi dễ xảy ra sạt lở đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
枕›
流›
漱›
石›