Đọc nhanh: 枕岩漱流 (chẩm nham sấu lưu). Ý nghĩa là: xem 枕 石 漱 流.
枕岩漱流 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 枕 石 漱 流
see 枕石漱流 [zhěn shí shù liú]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枕岩漱流
- 下流话
- tiếng tục tĩu; lời nói bỉ ổi.
- 七星岩 ( 在 广西 )
- Thất Tinh Nham (tên núi ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc)
- 下流无耻
- tiếng tục tĩu.
- 黄河 流经 多个 省份
- Sông Hoàng Hà chảy qua nhiều tỉnh.
- 不可 抗拒 的 历史潮流
- trào lưu của lịch sử không gì ngăn được
- 不可 遏止 的 革命 洪流
- không thể nào ngăn chặn nổi dòng thác Cách Mạng.
- 我见 过 火山 喷发 出 的 熔岩流
- Tôi đã từng thấy dòng dung nham phun trào từ núi lửa.
- 上流社会 的 上流社会 的 或 适合 于 上流社会 的 , 尤其 是 在 语言 用法 上
- Phù hợp với giới thượng lưu trong xã hội thượng lưu, đặc biệt là trong cách sử dụng ngôn ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岩›
枕›
流›
漱›