部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【phương liêu】
Đọc nhanh: 枋寮 (phương liêu). Ý nghĩa là: Thị trấn Fangliao ở Pingtung County 屏東縣 | 屏东县 , Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Fangliao ở Pingtung County 屏東縣 | 屏东县 , Đài Loan
Fangliao township in Pingtung County 屏東縣|屏东县 [Ping2dōngXiàn], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枋寮
- 茶 chá 寮 liáo 酒肆 jiǔsì
- quán trà tiệm rượu.
- 竹 zhú 寮 liáo
- lều tranh.
寮›
Tập viết
枋›