liáo
volume volume

Từ hán việt: 【liêu】

Đọc nhanh: (liêu). Ý nghĩa là: lều; căn nhà nhỏ. Ví dụ : - 竹寮。 lều tranh.. - 茶寮酒肆。 quán trà tiệm rượu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lều; căn nhà nhỏ

小屋

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhú liáo

    - lều tranh.

  • volume volume

    - chá liáo 酒肆 jiǔsì

    - quán trà tiệm rượu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - chá liáo 酒肆 jiǔsì

    - quán trà tiệm rượu.

  • volume volume

    - zhú liáo

    - lều tranh.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+12 nét)
    • Pinyin: Liáo
    • Âm hán việt: Liêu
    • Nét bút:丶丶フ一ノ丶丶ノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JKCF (十大金火)
    • Bảng mã:U+5BEE
    • Tần suất sử dụng:Thấp