Đọc nhanh: 机箱 (cơ tương). Ý nghĩa là: vỏ máy tính.
机箱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vỏ máy tính
computer case
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机箱
- 万能 拖拉机
- máy kéo vạn năng.
- 一线生机
- một tia hi vọng sống
- 鼓风机 和 木 风箱 的 效力 不能 相提并论
- hiệu lực của máy quạt gió và hòm quạt gỗ không thể coi như nhau được.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 我 不能 听 我 的 收音机 因为 音箱 坏 了
- Tôi không thể nghe radio vì cái loa bị hỏng rồi.
- 一队 飞机 横过 我们 的 头顶
- máy bay bay ngang qua đầu chúng tôi.
- 上海 有 两个 机场
- Thượng Hải có hai sân bay.
- 上岗 前 必须 出示 有效 的 司机 证
- Trước khi làm việc, bạn phải xuất trình giấy phép lái xe hợp lệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
箱›