Đọc nhanh: 木香 (mộc hương). Ý nghĩa là: cây mộc hương; mộc hương, rễ cây mộc hương (vị thuốc đông y).
木香 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cây mộc hương; mộc hương
落叶灌木,攀缘茎,奇数羽状复叶,小叶卵形,花白色或黄色,略有香气是观赏植物
✪ 2. rễ cây mộc hương (vị thuốc đông y)
多年生草本植物,叶大,椭圆形,头状花序,花黄色根可入药,有健胃、利尿、祛痰等作用
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木香
- 檀香木
- gỗ đàn hương
- 海南 不比 塞北 , 一年四季 树木 葱茏 , 花果 飘香
- Hải Nam không được như Tái Bắc, quanh năm bốn mùa cây cối xanh tốt, hoa trái toả hương
- 一股 香味
- Một mùi thơm.
- 今晚 想 吃 木薯 还是 香草 口味
- Bạn muốn khoai mì hay vani tối nay?
- 柏树 的 木材 有 香气
- Gỗ của cây bách có hương thơm.
- 柏木 有 很 好 的 香气
- Gỗ bách có hương thơm rất tốt.
- 不是 随便 的 木屑 渣
- Không chỉ là mùn cưa.
- 木瓜 成熟 后 非常 香甜
- Đu đủ khi chín rất thơm và ngọt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
木›
香›