Đọc nhanh: 木片 (mộc phiến). Ý nghĩa là: mảnh gỗ phẳng, dăm gỗ.
木片 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mảnh gỗ phẳng
flat piece of wood
✪ 2. dăm gỗ
wood chip
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木片
- 这片 林子 树木 很疏
- Khu rừng này cây cối rất thưa.
- 一片汪洋
- cả một vùng nước mênh mông.
- 一片痴心
- lòng si mê.
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 一片 浓密 的 森林 包围 着 城堡
- Một khu rừng dày đặc bao quanh lâu đài.
- 一片 凄凉 零落 的 景象
- một cảnh tượng thê lương suy tàn.
- 一片 瓦砾 ( 形容 建筑 被 破坏 后 的 景象 )
- cảnh nhà tan cửa nát.
- 一片 海 展现 在 眼前
- Một vùng biển hiện ra trước mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
木›
片›