Đọc nhanh: 木托 (mộc thác). Ý nghĩa là: bệ gỗ.
木托 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệ gỗ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木托
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 不负 重托
- không phụ sự phó thác; không phụ khi được giao cho trọng trách.
- 为 人 木强 敦厚
- làm một người cương trực, chất phác, đôn hậu
- 两腿 有点 麻木
- hai chân hơi tê tê.
- 两脚 发木 , 动弹不得
- hai chân bị tê, không cựa quậy được.
- 守门员 用手掌 将 球托出 了 球门 的 横木
- Thủ môn dùng lòng bàn tay đỡ bóng ra khỏi thanh gỗ của cầu môn.
- 为什么 这 木料 会 发泡 呢 ?
- Tại sao gỗ này lại bị phồng lên thế?
- 他 做 了 个 木质 的 托子
- Anh ấy làm một cái khay bằng gỗ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
托›
木›