部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【ngan.hãn.ngạn】
Đọc nhanh: 犴 (ngan.hãn.ngạn). Ý nghĩa là: nhà tù; ngục thất; nhà giam.
犴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà tù; ngục thất; nhà giam
牢狱狴犴本是传说中的一种走兽,古代常把它的形象画在牢狱的门上见〖狴犴〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 犴
犴›
Tập viết