àn
volume volume

Từ hán việt: 【ngan.hãn.ngạn】

Đọc nhanh: (ngan.hãn.ngạn). Ý nghĩa là: nhà tù; ngục thất; nhà giam.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhà tù; ngục thất; nhà giam

牢狱狴犴本是传说中的一种走兽,古代常把它的形象画在牢狱的门上见〖狴犴〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+3 nét)
    • Pinyin: án , àn , Hān , Jiàn
    • Âm hán việt: Hãn , Ngan , Ngạn
    • Nét bút:ノフノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHMJ (大竹一十)
    • Bảng mã:U+72B4
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp