部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【quỹ】
Đọc nhanh: 晷 (quỹ). Ý nghĩa là: bóng mặt trời; thời gian, nhật quỹ (dụng cụ tính thời gian thời xưa).
晷 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bóng mặt trời; thời gian
日影,比喻时光
✪ 2. nhật quỹ (dụng cụ tính thời gian thời xưa)
古代用来观测日影以定时刻的仪器
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晷
晷›
Tập viết