guǐ
volume volume

Từ hán việt: 【quỹ】

Đọc nhanh: (quỹ). Ý nghĩa là: bóng mặt trời; thời gian, nhật quỹ (dụng cụ tính thời gian thời xưa).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bóng mặt trời; thời gian

日影,比喻时光

✪ 2. nhật quỹ (dụng cụ tính thời gian thời xưa)

古代用来观测日影以定时刻的仪器

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+8 nét)
    • Pinyin: Guǐ
    • Âm hán việt: Quỹ
    • Nét bút:丨フ一一ノフ丶丨丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AHOR (日竹人口)
    • Bảng mã:U+6677
    • Tần suất sử dụng:Thấp