Đọc nhanh: 刽 (quái.khoái). Ý nghĩa là: cắt đứt. Ví dụ : - 那里刽子手的脸孔完美地伪装。 Khuôn mặt của tên đao phủ đó đã được ngụy trang một cách hoàn hảo.
刽 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cắt đứt
割断
 
                                                                
                                                                                                                        
                                                                     
                                                                
                                                                                                                                                            
                                            - 那里 刽子手 的 脸孔 完美 地 伪装
- Khuôn mặt của tên đao phủ đó đã được ngụy trang một cách hoàn hảo.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刽
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 那里 刽子手 的 脸孔 完美 地 伪装
- Khuôn mặt của tên đao phủ đó đã được ngụy trang một cách hoàn hảo.
刽›