guì
volume volume

Từ hán việt: 【quái.khoái】

Đọc nhanh: (quái.khoái). Ý nghĩa là: cắt đứt. Ví dụ : - 那里刽子手的脸孔完美地伪装。 Khuôn mặt của tên đao phủ đó đã được ngụy trang một cách hoàn hảo.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cắt đứt

割断

Ví dụ:
  • volume volume

    - 那里 nàlǐ 刽子手 guìzǐshǒu de 脸孔 liǎnkǒng 完美 wánměi 伪装 wěizhuāng

    - Khuôn mặt của tên đao phủ đó đã được ngụy trang một cách hoàn hảo.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 那里 nàlǐ 刽子手 guìzǐshǒu de 脸孔 liǎnkǒng 完美 wánměi 伪装 wěizhuāng

    - Khuôn mặt của tên đao phủ đó đã được ngụy trang một cách hoàn hảo.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Guì
    • Âm hán việt: Khoái , Quái
    • Nét bút:ノ丶一一フ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OILN (人戈中弓)
    • Bảng mã:U+523D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình