Đọc nhanh: 普利司通 (phổ lợi ti thông). Ý nghĩa là: Công ty lốp xe Bridgestone.
普利司通 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Công ty lốp xe Bridgestone
Bridgestone tire company
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 普利司通
- 东海岸 水利 电气 公司
- Đó là Thủy điện Bờ Đông.
- 万事亨通 ( 一切 事情 都 很 顺利 )
- mọi việc đều trôi chảy
- 公司 通过 创新 增加 了 利润
- Công ty đã tăng lợi nhuận thông qua sự đổi mới.
- 他 普通话 说 得 很 标准
- Anh ấy nói tiếng Trung Quốc rất chuẩn.
- 为 普利策 奖 获得者 工作
- Làm việc cho người đoạt giải Pulitzer.
- 他 的 决定 是 为了 公司 的 利益
- Quyết định của anh ấy là vì lợi ích của công ty.
- 他 通过 了 公司 的 面试
- Anh ấy đã đỗ phỏng vấn của công ty.
- 这 孩子 普通话 说 得 很 流利 , 可 半年前 还是 一口 的 广东话 呢
- đứa bé này nói tiếng Phổ Thông rất lưu loát nhưng nửa năm về trước vẫn nói đặc giọng Quảng Đông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
司›
普›
通›