Đọc nhanh: 普什图语 (phổ thập đồ ngữ). Ý nghĩa là: Pashto (một trong những ngôn ngữ của Afghanistan).
普什图语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Pashto (một trong những ngôn ngữ của Afghanistan)
Pashtu (one of the languages of Afghanistan)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 普什图语
- 你 为什么 要学 德语 ?
- Tại sao bạn lại học tiếng Đức?
- 贵国 是 什么 时候 实行 普选权 的 ?
- Quốc gia của bạn đã thực hiện quyền bầu cử tổng đại biểu khi nào?
- 你 在 学习 什么 语言 ?
- Bạn đang học ngôn ngữ gì?
- 这个 成语 的 意思 是 什么 ?
- Ý nghĩa của thành ngữ này là gì?
- 我 是 一个 普通 的 工人 , 大老粗 , 哪儿 知道 什么 国家 大事 啊 ?
- Tôi là một người công nhân bình thường, kém văn hoá, sao biết việc đại sự gì của đất nước chứ?
- 汉 民族 的 语言 是 普通话
- Ngôn ngữ của dân tộc Hán là tiếng Phổ thông.
- 他 太 没有 礼貌 了 什么 能 用 这种 语气 跟 爸爸 说话 呢
- Anh ấy quá không lịch sự rồi, làm sao anh ấy có thể nói chuyện với bố mình bằng giọng điệu này?
- 她 在 图书馆 学习 汉语
- Cô ấy học tiếng Trung ở thư viện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
什›
图›
普›
语›