volume volume

Từ hán việt: 【hức.dật】

Đọc nhanh: (hức.dật). Ý nghĩa là: rãnh nước (trong đồng ruộng), hào quanh thành (sông đào bảo vệ thành thời xưa). Ví dụ : - 沟洫 kênh rạch; mương máng

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. rãnh nước (trong đồng ruộng)

田间的水道

Ví dụ:
  • volume volume

    - 沟洫 gōuxù

    - kênh rạch; mương máng

✪ 2. hào quanh thành (sông đào bảo vệ thành thời xưa)

护城河

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 沟洫 gōuxù

    - kênh rạch; mương máng

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Xù , Yì
    • Âm hán việt: Dật , Hức
    • Nét bút:丶丶一ノ丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHBT (水竹月廿)
    • Bảng mã:U+6D2B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp