volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: Tự; tường đông tường tây (thường dùng làm tên người).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tự; tường đông tường tây (thường dùng làm tên người)

古代房屋的东西墙多用于人名

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨一丶一ノフ丶フ丨
    • Thương hiệt:GINN (土戈弓弓)
    • Bảng mã:U+57BF
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp