部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【côn】
Đọc nhanh: 裈 (côn). Ý nghĩa là: quần, côn (Danh) Thời xưa gọi quần (khố tử 褲子) là côn 褌. ◎Như: hồng côn 紅褌 quần đỏ..
裈 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. quần
裤子
✪ 2. côn (Danh) Thời xưa gọi quần (khố tử 褲子) là côn 褌. ◎Như: hồng côn 紅褌 quần đỏ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裈
裈›
Tập viết