kūn
volume volume

Từ hán việt: 【côn】

Đọc nhanh: (côn). Ý nghĩa là: quần, côn (Danh) Thời xưa gọi quần (khố tử 褲子) là côn . ◎Như: hồng côn 紅褌 quần đỏ..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. quần

裤子

✪ 2. côn (Danh) Thời xưa gọi quần (khố tử 褲子) là côn 褌. ◎Như: hồng côn 紅褌 quần đỏ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Y 衣 (+6 nét)
    • Pinyin: Huī , Kūn
    • Âm hán việt: Côn
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丶フ一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LBKQ (中月大手)
    • Bảng mã:U+88C8
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp