日进斗金 rì jìn dòu jīn
volume volume

Từ hán việt: 【nhật tiến đẩu kim】

Đọc nhanh: 日进斗金 (nhật tiến đẩu kim). Ý nghĩa là: càng ngày càng nhiều tiền. Ví dụ : - 祝愿你今年财运亨通,日进斗金 Chúc các bạn phát tài phát lộc trong năm nay

Ý Nghĩa của "日进斗金" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

日进斗金 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. càng ngày càng nhiều tiền

Ví dụ:
  • volume volume

    - 祝愿 zhùyuàn 今年 jīnnián 财运亨通 cáiyùnhēngtōng 日进斗金 rìjìndǒujīn

    - Chúc các bạn phát tài phát lộc trong năm nay

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 日进斗金

  • volume volume

    - 万岁 wànsuì 日本 rìběn rén zài 进攻 jìngōng shí de 呐喊 nàhǎn huò 爱国 àiguó de 欢呼 huānhū

    - Tiếng hô hoặc lời chúc mừng yêu nước của người Nhật Bản trong cuộc tấn công.

  • volume volume

    - 日渐 rìjiàn 进步 jìnbù

    - tiến bộ dần dần

  • volume volume

    - 奋斗 fèndòu shì jiǎng 划开 huàkāi le 生命 shēngmìng zhōng de 荆棘 jīngjí 告别 gàobié le 昨日 zuórì de 迷茫 mímáng

    - Phấn đấu tựa mái chèo, vạch qua những chông gai trong cuộc sống và tạm biệt những lo âu của ngày hôm qua

  • volume volume

    - 祝愿 zhùyuàn 今年 jīnnián 财运亨通 cáiyùnhēngtōng 日进斗金 rìjìndǒujīn

    - Chúc các bạn phát tài phát lộc trong năm nay

  • volume volume

    - 一支 yīzhī 反叛 fǎnpàn 军队 jūnduì 进入 jìnrù le 金沙萨 jīnshāsà 境内 jìngnèi 几公里 jǐgōnglǐ chù

    - Một lực lượng dân quân nổi dậy tiến đến trong vòng vài dặm của Kinshasa.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 进行 jìnxíng 坚决 jiānjué de 斗争 dòuzhēng

    - Chúng ta phải tiến hành cuộc đấu tranh kiên quyết.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 进行 jìnxíng 反对 fǎnduì 特权 tèquán de 斗争 dòuzhēng 以便 yǐbiàn 建立 jiànlì 较为 jiàowéi 公平 gōngpíng de 社会 shèhuì

    - Họ tiến hành cuộc chiến đấu chống lại đặc quyền nhằm xây dựng một xã hội tương đối công bằng.

  • volume volume

    - xiàng 挑战 tiǎozhàn 进行 jìnxíng 决斗 juédòu

    - Tôi đã thách đấu anh ta.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đẩu 斗 (+0 nét)
    • Pinyin: Dǒu , Dòu
    • Âm hán việt: Đấu , Đẩu , Ẩu
    • Nét bút:丶丶一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YJ (卜十)
    • Bảng mã:U+6597
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+0 nét)
    • Pinyin: Mì , Rì
    • Âm hán việt: Nhật , Nhựt
    • Nét bút:丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:A (日)
    • Bảng mã:U+65E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Jìn
    • Âm hán việt: Tiến , Tấn
    • Nét bút:一一ノ丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTT (卜廿廿)
    • Bảng mã:U+8FDB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kim 金 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīn , Jìn
    • Âm hán việt: Kim
    • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:C (金)
    • Bảng mã:U+91D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao