volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: sào; cọc.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. sào; cọc

立木

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghi , Nghĩ , Nghị
    • Nét bút:一丨ノ丶丶ノ一一丨一ノ一丨一フノ丶
    • Thương hiệt:DTGI (木廿土戈)
    • Bảng mã:U+6AA5
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp