móu
volume volume

Từ hán việt: 【mâu】

Đọc nhanh: (mâu). Ý nghĩa là: cua biển mai hình thoi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cua biển mai hình thoi

蝤蛑: 海蟹的一类,头胸部的甲略呈梭形,鳌长而大常栖息在海底

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+6 nét)
    • Pinyin: Móu
    • Âm hán việt: Mâu
    • Nét bút:丨フ一丨一丶フ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIIHQ (中戈戈竹手)
    • Bảng mã:U+86D1
    • Tần suất sử dụng:Thấp