máo
volume volume

Từ hán việt: 【mao】

Đọc nhanh: (mao). Ý nghĩa là: say bí tỉ; say mèm.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. say bí tỉ; say mèm

酕醄:大醉的样子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+4 nét)
    • Pinyin: Máo
    • Âm hán việt: Mao
    • Nét bút:一丨フノフ一一ノ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWHQU (一田竹手山)
    • Bảng mã:U+9155
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp