Đọc nhanh: 斲轮老手 (trác luân lão thủ). Ý nghĩa là: người giàu kinh nghiệm; tay lão luyện.
斲轮老手 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người giàu kinh nghiệm; tay lão luyện
《庄子·天道》:'是以行年七十而老斲轮' (斲轮:砍木头做车轮) 后来称对某种事情富有经验的人为'斲轮老手'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斲轮老手
- 击剑 他 是 老手
- Anh ấy là một chuyên gia về đấu kiếm.
- 她 是 个 打情骂俏 的 老手
- Cô ấy là một người tán tỉnh già đời.
- 小猫 身手 灵活 , 迅速 抓住 老鼠
- Con mèo nhanh nhẹn, bắt chuột rất nhanh.
- 80 岁 老人 手脚 灵活 如 年轻人 , 靠 一个 动作 冻龄 了
- Tay chân cụ ông 80 tuổi dẻo như thanh niên, chỉ dựa vào một động tác duy trì vẻ ngoài này.
- 开车 的 老手
- Tay lái lão luyện.
- 他 是 个 开车 的 老手
- Anh ấy là một người lái xe giàu kinh nghiệm.
- 他 一定 是 个 旅游 老手
- Anh ấy nhất định là người dày dạn kinh nghiệm về du lịch.
- 去除 皱纹 的 手术 可以 有效 减缓 衰老 过程
- Phẫu thuật xóa nếp nhăn có thể giảm quá trình lão hóa hiệu quả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
手›
斲›
老›
轮›