Đọc nhanh: 新市区 (tân thị khu). Ý nghĩa là: Quận Sinshih của Đài Nam, Đài Loan, Quận Xinshi của Ürümqi, Tân Cương.
✪ 1. Quận Sinshih của Đài Nam, Đài Loan
Sinshih District of Tainan, Taiwan
✪ 2. Quận Xinshi của Ürümqi, Tân Cương
Xinshi District of Ürümqi, Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新市区
- 南疆 指 的 是 新疆 以南 的 地区
- Nam Cương chỉ vùng phía nam của Tân Cương.
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 公司 开辟 了 新 市场
- Công ty đã khai thác thị trường mới.
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
- 城市 中 形成 了 新 社区
- Trong thành phố đã hình thành các khu dân cư mới.
- 在 这个 工业 地区 兴起 一座 新 城市
- Một thành phố mới đang nổi lên trong khu vực công nghiệp này.
- 乡村 的 空气 比 城市 新鲜
- Không khí ở nông thôn trong lành hơn ở thành phố.
- 以 具体 事实 介绍 了 家乐福 在 日本 市场 的 发展 及 最新动向
- Giới thiệu sự phát triển và xu hướng mới nhất của Carrefour tại thị trường Nhật Bản với những thông tin cụ thể
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
市›
新›