Đọc nhanh: 斐理伯书 (phỉ lí bá thư). Ý nghĩa là: Thư của Thánh Phao-lô gửi cho người Phi-líp.
斐理伯书 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thư của Thánh Phao-lô gửi cho người Phi-líp
Epistle of St Paul to the Philippians
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斐理伯书
- 我 觉得 你 该 和 理查德 · 亚伯拉罕 上将 联系 一下
- Tôi muốn bạn liên hệ với Đô đốc Richard Abraham.
- 她 知书达理
- Cô ấy thông thư văn hiểu lý lẽ.
- 主任 管理 人 或 监督 人 , 作为 某一 收藏品 展览 或 图书馆 的 行政主管
- Người quản lý hoặc giám sát, là người đứng đầu quản lý hành chính của một triển lãm bộ sưu tập hoặc thư viện.
- 丫头 帮忙 整理 书房
- Nha hoàn giúp dọn dẹp thư phòng.
- 并非 每个 人 都 能 理解 这 本书
- Không phải ai cũng có thể hiểu cuốn sách này.
- 她 整理 了 读书 的 笔记
- Cô sắp xếp các ghi chú học tập của mình.
- 他 对 这 本书 有 深深 的 理解
- Anh ấy có sự hiểu biết sâu sắc về cuốn sách này.
- 当案 正 整理 文书
- Các tài liệu đang được sắp xếp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
伯›
斐›
理›