Đọc nhanh: 斗私批修 (đẩu tư phê tu). Ý nghĩa là: chống tư lợi và từ chối chủ nghĩa xét lại (khẩu hiệu Cách mạng Văn hóa).
斗私批修 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chống tư lợi và từ chối chủ nghĩa xét lại (khẩu hiệu Cách mạng Văn hóa)
fight self-interest and repudiate revisionism (Cultural Revolution slogan)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斗私批修
- 不可 弛 了 斗志
- Không thể nới lỏng ý chí chiến đấu.
- 魁星 是 北斗七星 的 总称
- Khôi tinh là tên gọi chung của bốn ngôi sao đầu tiên trong bảy ngôi sao Bắc Đẩu.
- 不要 压制 批评
- không nên phê bình một cách áp đặt
- 不能 对 同志 的 批评 抱 对抗 情绪
- không thể mang ý đối kháng với phê bình của đồng đội.
- 不要 被 私欲 控制
- Đừng để ham muốn cá nhân kiểm soát.
- 不要 随意 透露 他人 的 隐私
- Đừng tùy tiện tiết lộ sự riêng tư của người khác
- 海关人员 查获 了 一批 私货
- Nhân viện hải quan đã phát hiện ra một lo hàng lậu.
- 她 的 批评 很 铁面无私
- Những chỉ trích của cô ấy rất tàn nhẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
修›
批›
斗›
私›