Đọc nhanh: 教育数据挖掘 (giáo dục số cứ oạt quật). Ý nghĩa là: khai phá dữ liệu giáo dục; Data mining giáo dục là một lĩnh vực nghiên cứu quan trọng được gọi là EDM. Nó sử dụng nhiều thuật toán để cải thiện kết quả giáo dục và giải thích các quy trình giáo dục để đưa ra quyết định sau này..
教育数据挖掘 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khai phá dữ liệu giáo dục; Data mining giáo dục là một lĩnh vực nghiên cứu quan trọng được gọi là EDM. Nó sử dụng nhiều thuật toán để cải thiện kết quả giáo dục và giải thích các quy trình giáo dục để đưa ra quyết định sau này.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 教育数据挖掘
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 中等教育
- giáo dục trung cấp
- 他 之前 做 房地产 行业 , 现在 从事 教育 行业
- Anh ấy từng làm trong ngành bất động sản, bây giờ anh ấy đang làm trong ngành giáo dục
- 他 不断 质疑 他 老婆 关于 教育 孩子 的 事
- Anh ta liên tục tra hỏi vợ về việc giáo dục con cái.
- 他 创办 了 一家 在线教育 平台
- Anh ấy sáng lập một nền tảng giáo dục trực tuyến.
- 他 在 学校 里 教授 数学课程
- Ông ấy dạy toán ở trường học.
- 他 一直 致力于 教育 行业 , 希望 能为 社会 做出 贡献
- Anh ấy luôn nỗ lực trong ngành giáo dục, mong muốn đóng góp cho xã hội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
挖›
据›
掘›
教›
数›
育›