政局 zhèngjú
volume volume

Từ hán việt: 【chính cục】

Đọc nhanh: 政局 (chính cục). Ý nghĩa là: cục diện chính trị; tình hình chính trị; chính cuộc. Ví dụ : - 稳定政局 cục diện chính trị ổn định.

Ý Nghĩa của "政局" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

政局 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cục diện chính trị; tình hình chính trị; chính cuộc

政治局势

Ví dụ:
  • volume volume

    - 稳定 wěndìng 政局 zhèngjú

    - cục diện chính trị ổn định.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 政局

  • volume volume

    - 财政局 cáizhèngjú 掌管 zhǎngguǎn 财政 cáizhèng 事宜 shìyí

    - Sở tài chính quản lý các vấn đề tài chính.

  • volume volume

    - 稳定 wěndìng 政局 zhèngjú

    - cục diện chính trị ổn định.

  • volume volume

    - 隋唐 suítáng 之际 zhījì 政局 zhèngjú wěn

    - Thời gian chuyển giao giữa Tùy và Đường, chính trị bất ổn.

  • volume

    - 生动活泼 shēngdònghuópo de 政治局面 zhèngzhìjúmiàn

    - Cục diện chính trị sinh động sôi nổi.

  • volume volume

    - 政治局势 zhèngzhìjúshì 动荡不安 dòngdàngbùān

    - Tình hình chính trị hỗn loạn.

  • volume volume

    - 政府 zhèngfǔ 当局 dāngjú

    - Lãnh đạo chính phủ.

  • volume volume

    - 北周 běizhōu 政治局势 zhèngzhìjúshì 复杂 fùzá

    - Tình hình chính trị của Bắc Chu phức tạp.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 4 yuè 中共中央政治局 zhōnggòngzhōngyāngzhèngzhìjú 否决 fǒujué le 农村 nóngcūn 城镇 chéngzhèn de 提议 tíyì

    - Vào tháng 4 năm nay, Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc đã bác bỏ đề xuất về thị trấn nông thôn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cục
    • Nét bút:フ一ノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SSR (尸尸口)
    • Bảng mã:U+5C40
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chinh , Chánh , Chính
    • Nét bút:一丨一丨一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MMOK (一一人大)
    • Bảng mã:U+653F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao