zhuó
volume volume

Từ hán việt: 【trạc】

Đọc nhanh: (trạc). Ý nghĩa là: nhổ, đề bạt; cất nhắc. Ví dụ : - 擢发难数 tội ác chồng chất.. - 擢拔 đề bạt. - 擢升 thăng chức

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nhổ

Ví dụ:
  • volume volume

    - 擢发难数 zhuófànánshǔ

    - tội ác chồng chất.

✪ 2. đề bạt; cất nhắc

提拔

Ví dụ:
  • volume volume

    - 擢拔 zhuóbá

    - đề bạt

  • volume volume

    - 擢升 zhuóshēng

    - thăng chức

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 擢拔 zhuóbá

    - đề bạt

  • volume volume

    - 擢升 zhuóshēng

    - thăng chức

  • volume volume

    - 擢用 zhuóyòng 贤能 xiánnéng

    - cất nhắc người có đức hạnh và tài năng.

  • volume volume

    - 擢发难数 zhuófànánshǔ

    - tội ác chồng chất.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+14 nét)
    • Pinyin: Zhuó
    • Âm hán việt: Trạc
    • Nét bút:一丨一フ丶一フ丶一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QSMG (手尸一土)
    • Bảng mã:U+64E2
    • Tần suất sử dụng:Thấp