Đọc nhanh: 撰 (soạn.tuyển.chuyển.toán). Ý nghĩa là: viết sách; viết; sáng tác (văn học). Ví dụ : - 撰文 viết văn. - 撰稿 viết bản thảo
撰 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. viết sách; viết; sáng tác (văn học)
写作
- 撰文
- viết văn
- 撰稿
- viết bản thảo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撰
- 发凡起例 ( 说明 全书 要旨 , 拟定 编撰 体例 )
- trình bày tóm tắt
- 撰文
- viết văn
- 撰稿
- viết bản thảo
- 撰写 碑文
- viết văn bia
- 她 撰写 了 很多 小说
- Cô ấy đã viết rất nhiều tiểu thuyết.
- 你 撰写 的 文章 很 精彩
- Bài viết của bạn rất hay.
- 我 身边 这位 朋友 为 电台 撰稿
- Người bạn này của tôi viết bài cho đài phát thanh.
- 她 同意 与 他 合作 撰写 她 的 传记
- Cô đồng ý hợp tác với anh viết tiểu sử của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
撰›