Đọc nhanh: 撒科打诨 (tát khoa đả ngộn). Ý nghĩa là: để xen kẽ đối thoại truyện tranh (như họ làm trong các vở opera).
撒科打诨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để xen kẽ đối thoại truyện tranh (như họ làm trong các vở opera)
to intersperse comic dialogue (as they do in operas)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撒科打诨
- 她 因为 撒谎 挨打 了
- Cô ấy bị đánh vì nói dối.
- 打诨
- trêu đùa; trêu chọc
- 他们 经常 插科打诨
- Họ thường xuyên chèn thêm động tác bông đùa.
- 一枪 打 去 , 猛兽 应声而倒
- bắn một phát súng, con mãnh thú theo tiếng nổ ngã xuống.
- 我 打算 报考 专科学校
- Tôi dự định thi vào trường dạy nghề.
- 科学 打破 了 很多 神话
- Khoa học đã bác bỏ nhiều điều vô lý.
- 他 的 学术报告 打算 重点 谈 针刺麻醉 在 脑外科 方面 的 应用
- Ông ấy dự định tập trung nói về ứng dụng gây tê bằng kim vào lĩnh vực ngoại khoa não.
- 上 大学 时 , 你 打算 和 谁 同屋 ?
- Khi lên đại học bạn dự định sẽ ở chung phòng với ai?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
打›
撒›
科›
诨›