打诨插科 dǎ hùn chā kē
volume volume

Từ hán việt: 【đả ngộn sáp khoa】

Đọc nhanh: 打诨插科 (đả ngộn sáp khoa). Ý nghĩa là: diễn hài; pha trò.

Ý Nghĩa của "打诨插科" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

打诨插科 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. diễn hài; pha trò

"科",古典戏曲中的表情动作穿插在戏曲表演中的能使观众发笑的表演与道白亦泛指引人发笑的动作与言谈亦说"插科打诨""撒科打诨"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打诨插科

  • volume volume

    - 打诨 dǎhùn

    - trêu đùa; trêu chọc

  • volume volume

    - 他们 tāmen 经常 jīngcháng 插科打诨 chākēdǎhùn

    - Họ thường xuyên chèn thêm động tác bông đùa.

  • volume volume

    - 一枪 yīqiāng 猛兽 měngshòu 应声而倒 yīngshēngérdào

    - bắn một phát súng, con mãnh thú theo tiếng nổ ngã xuống.

  • volume volume

    - 三天打鱼 sāntiāndǎyú 两天晒网 liǎngtiānshàiwǎng

    - 3 ngày đánh cá, hai hôm phơi lưới.

  • volume volume

    - 打算 dǎsuàn 报考 bàokǎo 专科学校 zhuānkēxuéxiào

    - Tôi dự định thi vào trường dạy nghề.

  • volume volume

    - 科学 kēxué 打破 dǎpò le 很多 hěnduō 神话 shénhuà

    - Khoa học đã bác bỏ nhiều điều vô lý.

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 冷风吹 lěngfēngchuī lái 禁不住 jīnbúzhù 打了个 dǎlegè 寒战 hánzhàn

    - một trận gió lạnh thổi qua, cô ấy chịu không nổi phải rùng mình.

  • volume volume

    - de 学术报告 xuéshùbàogào 打算 dǎsuàn 重点 zhòngdiǎn tán 针刺麻醉 zhēncìmázuì zài 脑外科 nǎowàikē 方面 fāngmiàn de 应用 yìngyòng

    - Ông ấy dự định tập trung nói về ứng dụng gây tê bằng kim vào lĩnh vực ngoại khoa não.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+2 nét)
    • Pinyin: Dá , Dǎ
    • Âm hán việt: , Đả
    • Nét bút:一丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QMN (手一弓)
    • Bảng mã:U+6253
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Chā
    • Âm hán việt: Sáp , Tháp , Tráp
    • Nét bút:一丨一ノ一丨ノ丨一フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHJX (手竹十重)
    • Bảng mã:U+63D2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+4 nét)
    • Pinyin: Kē , Kè
    • Âm hán việt: Khoa
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丶丶一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDYJ (竹木卜十)
    • Bảng mã:U+79D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Hùn
    • Âm hán việt: Hộn , Ngộn
    • Nét bút:丶フ丶フ一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVBKQ (戈女月大手)
    • Bảng mã:U+8BE8
    • Tần suất sử dụng:Thấp