Đọc nhanh: 撇步 (phiết bộ). Ý nghĩa là: Tiếng Đài Loan, POJ [Phiat-pōo], di chuyển thông minh, lừa (của thương mại).
撇步 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Tiếng Đài Loan, POJ [Phiat-pōo]
(Taiwanese, POJ pr. [phiat-pōo])
✪ 2. di chuyển thông minh
clever move
✪ 3. lừa (của thương mại)
trick (of the trade)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撇步
- 骄傲自满 成为 进步 的 障碍
- Sự tự mãn trở thành một trở ngại cho sự tiến bộ.
- 下马 步行
- Xuống ngựa đi bộ
- 不要 随便 撇 砖头
- Đừng vứt gạch lung tung.
- 不知 怎 的 , 我 的 脚 像 铁钉 钉 在 地上 似的 , 一步 也 不肯 往前 挪
- không biết làm sao, bàn chân của tôi giống bị cắm đinh vào và tôi không thể bước được
- 不要 宽纵 自己 , 要求 自己 越严 , 进步 就 越 快
- không được buông thả bản thân, phải yêu cầu nghiêm khắc đối với bản thân thì tiến bộ mới nhanh.
- 世界 进步 舆论 都 谴责 侵略者 的 挑衅
- dư luận tiến bộ trên thế giới đều lên án sự khiêu khích của kẻ xâm lược.
- 不要 因为 困难 而 却步
- không phải vì khó khăn mà chùn bước.
- 不要 步人后尘
- không nên theo gót người ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
撇›
步›