摩托车车灯 mótuō chē chē dēng
volume volume

Từ hán việt: 【ma thác xa xa đăng】

Đọc nhanh: 摩托车车灯 (ma thác xa xa đăng). Ý nghĩa là: Đèn xe máy.

Ý Nghĩa của "摩托车车灯" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

摩托车车灯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đèn xe máy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摩托车车灯

  • volume volume

    - 摩托车 mótuōchē 起来 qǐlai

    - Dựng xe máy lên.

  • volume volume

    - mǎi le 一辆 yīliàng jiù 摩托车 mótuōchē

    - Tôi đã mua một chiếc xe máy cũ.

  • volume volume

    - zhè 三辆 sānliàng xīn 摩托车 mótuōchē 很快 hěnkuài

    - Ba chiếc xe máy mới này rất chạy nhanh.

  • volume volume

    - 驾驶 jiàshǐ 摩托车 mótuōchē 需要 xūyào 小心 xiǎoxīn

    - Lái xe máy cần phải cẩn thận.

  • volume volume

    - 那个 nàgè 酷哥 kùgē 骑着 qízhe 摩托车 mótuōchē 好帅 hǎoshuài

    - Anh chàng lạnh lùng đó rất đẹp trai khi đi xe máy.

  • volume volume

    - 戴着 dàizhe 皮护 píhù 手套 shǒutào de 摩托车 mótuōchē 手们 shǒumen 正在 zhèngzài 等待 děngdài 比赛 bǐsài 开始 kāishǐ

    - Những tay lái xe máy đang đeo găng tay da đang chờ đợi cuộc đua bắt đầu.

  • volume volume

    - 摩托车 mótuōchē de dōu méi le 打气 dǎqì

    - Hơi bánh xe máy hết rồi, phải đi bơm hơi thôi.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 修理 xiūlǐ 摩托车 mótuōchē de 引擎 yǐnqíng

    - Anh ấy đang sửa động cơ xe máy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+3 nét)
    • Pinyin: Tuō , Tuò
    • Âm hán việt: Thác
    • Nét bút:一丨一ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHP (手竹心)
    • Bảng mã:U+6258
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+11 nét)
    • Pinyin: Mā , Mó
    • Âm hán việt: Ma
    • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IDQ (戈木手)
    • Bảng mã:U+6469
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+2 nét)
    • Pinyin: Dēng
    • Âm hán việt: Đinh , Đăng
    • Nét bút:丶ノノ丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FMN (火一弓)
    • Bảng mã:U+706F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Xa 車 (+0 nét)
    • Pinyin: Chē , Jū
    • Âm hán việt: Xa
    • Nét bút:一フ一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JQ (十手)
    • Bảng mã:U+8F66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao