摄位 shè wèi
volume volume

Từ hán việt: 【nhiếp vị】

Đọc nhanh: 摄位 (nhiếp vị). Ý nghĩa là: Thay đổi ngôi vua; nhiếp vị.

Ý Nghĩa của "摄位" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

摄位 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thay đổi ngôi vua; nhiếp vị

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摄位

  • volume volume

    - 三位 sānwèi 导游 dǎoyóu 正在 zhèngzài 等待 děngdài 游客 yóukè

    - Ba hướng dẫn viên đang đợi khách du lịch.

  • volume volume

    - 下属单位 xiàshǔdānwèi

    - đơn vị cấp dưới

  • volume volume

    - 主人 zhǔrén 出差 chūchāi yóu 小王 xiǎowáng 摄位 shèwèi

    - Trưởng phòng đi công tác, nên do Tiểu Vương thay thế vị trí.

  • volume volume

    - 拍摄 pāishè 危险 wēixiǎn de 场景 chǎngjǐng shí 这位 zhèwèi 明星 míngxīng 有个 yǒugè 替身 tìshēn

    - Khi quay cảnh nguy hiểm, ngôi sao này có một người đóng thế.

  • volume volume

    - 一位 yīwèi 导演 dǎoyǎn 正在 zhèngzài 拍摄 pāishè xīn 电影 diànyǐng

    - Một đạo diễn đang quay bộ phim mới.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè 小伙子 xiǎohuǒzi dōu zài zhuī 这位 zhèwèi 姑娘 gūniang

    - hai chàng trai đang theo đuổi một cô gái.

  • volume volume

    - 两位 liǎngwèi 姐是 jiěshì zài bàn 欢乐 huānlè 时光 shíguāng ma

    - Các bạn cùng nhau tổ chức một giờ vui vẻ nho nhỏ?

  • volume volume

    - 我要 wǒyào dài 那位 nàwèi 摄影家 shèyǐngjiā 朋友 péngyou 过去 guòqù

    - Tôi muốn bạn đưa người bạn nhiếp ảnh gia của chúng tôi đến đó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Vị
    • Nét bút:ノ丨丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OYT (人卜廿)
    • Bảng mã:U+4F4D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
    • Pinyin: Niè , Shè
    • Âm hán việt: Nhiếp
    • Nét bút:一丨一一丨丨一一一フ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XQSJE (重手尸十水)
    • Bảng mã:U+6444
    • Tần suất sử dụng:Rất cao