chá
volume volume

Từ hán việt: 【tra】

Đọc nhanh: (tra). Ý nghĩa là: bè gỗ; bè, gốc rạ. Ví dụ : - 乘槎 。 ngồi bè. - 浮槎。 cái bè gỗ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bè gỗ; bè

木筏

Ví dụ:
  • volume volume

    - chéng chá

    - ngồi bè

  • volume volume

    - chá

    - cái bè gỗ.

✪ 2. gốc rạ

同''茬''

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - chéng chá

    - ngồi bè

  • volume volume

    - chá

    - cái bè gỗ.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+9 nét)
    • Pinyin: Chā , Chá , Zhā
    • Âm hán việt: , Tra
    • Nét bút:一丨ノ丶丶ノ一一一ノ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DTQM (木廿手一)
    • Bảng mã:U+69CE
    • Tần suất sử dụng:Thấp