Đọc nhanh: 插装式平衡阀 (sáp trang thức bình hành phiệt). Ý nghĩa là: van dầu; van tràn.
插装式平衡阀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. van dầu; van tràn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 插装式平衡阀
- 不 对称 的 , 不 匀称 的 失去平衡 或 对称性 的
- Mất cân đối, không đồng đều và mất cân bằng hoặc mất đối xứng.
- 中式服装
- quần áo kiểu Trung Quốc.
- 保持 生态平衡
- duy trì cân bằng sinh thái.
- 产销 平衡
- Sản xuất và tiêu dùng ngang nhau.
- 企业 需要 保持 收支平衡
- Doanh nghiệp cần duy trì cân bằng thu chi.
- 做 瑜伽 的 时候 要 保持 身体 平衡
- Khi tập Yoga phải giữ cơ thể thăng bằng.
- 工作 和 生活 不 平衡
- Công việc và cuộc sống không cân bằng.
- 各种 式样 的 服装
- nhiều kiểu quần áo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
平›
式›
插›
衡›
装›
阀›