yáo
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: lay động; lắc; đu đưa.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lay động; lắc; đu đưa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Yáo
    • Âm hán việt: Dao , Diêu
    • Nét bút:一丨一ノ丶丶ノ一一丨フ丨
    • Thương hiệt:QBMU (手月一山)
    • Bảng mã:U+63FA
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp