提琴小提琴 tíqín xiǎotíqín
volume volume

Từ hán việt: 【đề cầm tiểu đề cầm】

Đọc nhanh: 提琴小提琴 (đề cầm tiểu đề cầm). Ý nghĩa là: đàn violin (Nhạc cụ).

Ý Nghĩa của "提琴小提琴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

提琴小提琴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đàn violin (Nhạc cụ)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 提琴小提琴

  • volume volume

    - 既会 jìhuì 弹钢琴 dàngāngqín yòu huì 小提琴 xiǎotíqín

    - Cô ấy biết chơi cả piano và violin.

  • volume volume

    - zhè 小提琴 xiǎotíqín gēn 钢琴 gāngqín de 调子 diàozi 不太 bùtài 和谐 héxié

    - Âm điệu của cây đàn vĩ cầm này không hòa hợp với cây đàn piano.

  • volume volume

    - 不会 búhuì 小提琴 xiǎotíqín

    - Tôi không biết gảy đàn vi-ô-lông.

  • volume volume

    - zài 屋顶 wūdǐng shàng de 小提琴手 xiǎotíqínshǒu

    - Trong Fiddler on the Roof.

  • volume volume

    - 正是 zhèngshì 屋顶 wūdǐng shàng de 小提琴手 xiǎotíqínshǒu de 蓝本 lánběn

    - Đó là toàn bộ tiền đề của con cáy trên mái nhà.

  • volume volume

    - dōu néng 屋顶 wūdǐng shàng de 小提琴手 xiǎotíqínshǒu 试镜 shìjìng le

    - Bạn sẽ đóng đinh Fiddler on the Roof buổi thử giọng.

  • volume volume

    - 自学 zìxué 小提琴 xiǎotíqín

    - Anh ấy tự học đàn vĩ cầm.

  • volume volume

    - 姐会 jiěhuì 小提琴 xiǎotíqín

    - Chị gái cô ấy biết chơi vĩ cầm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiǎo
    • Âm hán việt: Tiểu
    • Nét bút:丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NC (弓金)
    • Bảng mã:U+5C0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Dī , Dǐ , Shí , Tí
    • Âm hán việt: Thì , Đề , Để
    • Nét bút:一丨一丨フ一一一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QAMO (手日一人)
    • Bảng mã:U+63D0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+8 nét)
    • Pinyin: Qín
    • Âm hán việt: Cầm
    • Nét bút:一一丨一一一丨一ノ丶丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGOIN (一土人戈弓)
    • Bảng mã:U+7434
    • Tần suất sử dụng:Cao