Đọc nhanh: 御史 (ngự sử). Ý nghĩa là: kiểm duyệt hoàng gia (chức danh chính thức của một quan chức triều đại), ngự sử.
御史 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. kiểm duyệt hoàng gia (chức danh chính thức của một quan chức triều đại)
imperial censor (formal title of a dynastic official)
✪ 2. ngự sử
官名秦以前指史官, 明清指主管纠察的官吏
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 御史
- 乌审 召 历史悠久
- Ô Thẩm Triệu có lịch sử lâu đời.
- 齐 的 历史 很 悠久
- Lịch sử của nước Tề rất lâu đời.
- 世界 历史 丰富多彩
- Lịch sử thế giới phong phú và đa dạng.
- 中国 历史悠久 而 丰富
- Lịch sử Trung Quốc lâu đời và phong phú.
- 中国 有 悠久 的 历史
- Trung Quốc có lịch sử lâu đời.
- 中国 历史 上 有 许多 帝
- Lịch sử Trung Quốc có nhiều hoàng đế.
- 为了 庆祝 这个 历史性 的 转折
- Để kỷ niệm bước ngoặt lịch sử này
- 中国 有 将近 四千年 的 有 文字 可考 的 历史
- Chữ viết Trung Quốc có gần bốn ngàn năm lịch sử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
史›
御›