Đọc nhanh: 描图 (miêu đồ). Ý nghĩa là: để theo dõi.
描图 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để theo dõi
to trace
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 描图
- 专心 地 绣 图案
- Tập trung thêu hoa văn.
- 他 为 我们 描绘 了 一个 人间仙境
- Anh ấy đã vẽ nên một xứ sở thần tiên cho chúng tôi.
- 我 正在 学习 描图
- Tôi đang học tô tranh.
- 我 正在 扫描 图纸 以 备份
- Tôi đang scan bản vẽ để sao lưu.
- 描画 治山 改水 的 蓝图
- phác hoạ một bức tranh miêu tả sông núi.
- 他 一直 试图 扳 权贵
- Anh ấy luôn cố gắng bám vào giới quyền quý.
- 今有 贤才 展宏图
- Hiện nay có người tài triển khai kế hoạch lớn.
- 这 是 个 描写 间谍 的 故事 。 故事 中 的 几个 间谍 试图 窃取 原子弹 的 秘密
- Đây là một câu chuyện miêu tả về các điệp viên. Trong câu chuyện, một số điệp viên cố gắng đánh cắp bí mật về bom nguyên tử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
描›