Đọc nhanh: 推特 (thôi đặc). Ý nghĩa là: Twitter (dịch vụ tiểu blog). Ví dụ : - 我的推特评论版块 Nguồn cấp dữ liệu twitter của tôi thường chỉ là một cuộc chiến
推特 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Twitter (dịch vụ tiểu blog)
Twitter (microblogging service)
- 我 的 推特 评论 版块
- Nguồn cấp dữ liệu twitter của tôi thường chỉ là một cuộc chiến
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 推特
- 我 的 推特 评论 版块
- Nguồn cấp dữ liệu twitter của tôi thường chỉ là một cuộc chiến
- 两步 舞 节拍 为 2 4 拍 的 舞厅舞 , 其 特点 是 长 的 滑步
- Liên hoàn nhảy hai bước là một loại nhảy trong phòng khiêu vũ, có nhịp 2/4 và đặc trưng bởi những bước đi dài và trượt dài.
- 班上 计划 义卖 糖果 , 推选 凯特 为 主持人
- Lớp dự định tổ chức bán đồ ngọt từ thiện và bầu chọn Kate làm người dẫn chương trình.
- 不合逻辑 的 推论 , 谬论 错误 的 或 不合逻辑 的 观点 或 结论
- Các luận điểm hoặc kết luận không hợp lý hoặc sai lầm hoặc không có logic.
- 个别 问题 需要 特别 处理
- Vấn đề riêng cần được xử lý đặc biệt.
- 个人特长 擅长 小学 、 初中 、 高中 英语教学
- Chuyên môn cá nhân: Giỏi tiếng Anh trong các trường tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông.
- 两人 是 在内 特 的 宝马 内 被 发现 的
- Chúng được tìm thấy trong chiếc BMW của Nate.
- 我们 特别 推介 这 款 产品
- Chúng tôi đặc biệt giới thiệu sản phẩm này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
推›
特›