Đọc nhanh: 接角 (tiếp giác). Ý nghĩa là: góc tiếp xúc.
接角 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. góc tiếp xúc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 接角
- 鼓角齐鸣
- cùng vang lên.
- 一角 饼
- Một góc bánh.
- 三 角 裤衩
- quần xi-líp.
- 三角 刮刀
- dao gọt ba cạnh.
- 一揽子 建议 ( 或者 全部 接受 或者 全部 拒绝 的 建议 )
- kiến nghị chung (hoặc tiếp thu toàn bộ hoặc bác bỏ toàn bộ).
- 一个 胜利 紧接着 一个 胜利
- Thắng lợi này tiếp nối thắng lợi kia.
- 三角形 围能 计算出来
- Chu vi của hình tam giác có thể tính được.
- 一摞 书 放在 角落里
- Một chồng sách được đặt ở trong góc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
接›
角›