Đọc nhanh: 排湾族 (bài loan tộc). Ý nghĩa là: Paiwan, một trong những dân tộc bản địa của Đài Loan.
排湾族 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Paiwan, một trong những dân tộc bản địa của Đài Loan
Paiwan, one of the indigenous peoples of Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 排湾族
- 下龙湾 的 风景 真 美
- Cảnh ở Vịnh Hạ Long rất đẹp.
- 齐平 地使 其 均匀 、 在 一个 平面 上 或 留边 排版
- Đồng nhất đất để nó trở nên đồng đều, trên một mặt phẳng hoặc sắp xếp với việc để lại các cạnh.
- 不同 民族 有 不同 的 婚俗
- dân tộc khác nhau thì có tập tục cưới hỏi khác nhau.
- 一湾 湖水 很 清澈
- Một eo hồ nước rất trong.
- 不同 种族 相互尊重
- Các chủng tộc khác nhau tôn trọng lẫn nhau.
- 上班族 起床 娴熟 的 刷牙 洗脸 , 尔后 匆匆 赶往 工作岗位
- Nhân viên văn phòng dậy đánh răng rửa mặt khéo léo rồi lao vào công việc
- 下午 我要 去 打 一把 排球
- Buổi chiều tôi phải đi đánh một trận bóng chuyền.
- 不要 再 当 月光族 , 你 该 学着 攒些 钱 了
- Đừng có làm bao nhiêu tiêu bấy nhiêu nữa, em nên học cách tích chút tiền đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
排›
族›
湾›