Đọc nhanh: 排子车 (bài tử xa). Ý nghĩa là: xe ba gác.
排子车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xe ba gác
用人力拉的一种车,没有车厢,多用于运货或搬运器物也叫大板车
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 排子车
- 今天 是 安排 家长 观摩课 的 日子
- Hôm nay là ngày bố trí các lớp học quan sát của phụ huynh.
- 他 的 妻子 在 车祸 中 丧生
- Người vợ của anh ta đã qua đời trong một vụ tai nạn giao thông.
- 你 把 车子 往后 推
- Bạn đẩy xe ra phía sau đi.
- 一排 子弹
- một băng đạn.
- 半路上 , 车子 却 掉 链子 了
- Trên đường đi, xe bị tụt xích.
- 不要 把 身子 从 车窗 探出去
- Đừng thò người ra khỏi cửa sổ xe.
- 他 把 自行车 用 铁链 锁 在 那根 柱子 上
- Anh ấy xích chiếc xe đạp vào cây cột đó
- 他 的 鞋子 太大 了 , 需要 排 一下
- Đôi giày của anh ấy quá lớn và cần được cố định lại hình dáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
排›
车›