Đọc nhanh: 捷速 (tiệp tốc). Ý nghĩa là: nhanh; nhanh chóng.
捷速 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhanh; nhanh chóng
敏捷迅速
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捷速
- 从速 处理
- xử lí nhanh chóng.
- 他 妄图 偷懒 结果 捷径 窘步 欲速不达
- Anh ta lười biếng, muốn đi đường tắt, nhưng dục tốc bất đạt.
- 他 飞速 地 攀到 柱顶 , 象 猿猴 那样 矫捷
- anh ấy nhanh chóng trèo lên đỉnh cột, thoăn thoắt như vượn vậy.
- 高铁 的 速度 非常 快
- Tốc độ của đường sắt cao tốc rất nhanh.
- 他们 火速 赶往 现场
- Họ nhanh chóng đến hiện trường.
- 他们 迅速 抢救 了 伤者
- Họ đã nhanh chóng cứu trợ người bị thương.
- 中国 经济 得到 了 迅速 发展
- Nền kinh tế Trung Quốc đã phát triển nhanh chóng.
- 他们 的 工作 展开 得 很 快速
- Công việc của họ triển khai rất nhanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
捷›
速›