Đọc nhanh: 损税 (tổn thuế). Ý nghĩa là: đánh thuế tê liệt.
损税 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đánh thuế tê liệt
crippling taxation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 损税
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他们 试图 补救 损失
- Họ cố gắng khắc phục tổn thất.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他们 希望 税捐 略微 减少
- Họ hy vọng thuế và đóng góp giảm đi một chút.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 人们 期望 财政 大臣 公布 在 本 年度预算 中 削减 税收
- Mọi người mong đợi Bộ trưởng Tài chính công bố việc cắt giảm thuế trong ngân sách năm nay.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他们 不 小心 损坏 了 墙壁
- Họ đã vô tình làm hỏng bức tường.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他们 计算 了 损失 的 金额
- Họ đã tính toán số tiền thiệt hại.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他们 的 投资 导致 了 亏损
- Đầu tư của họ dẫn đến thua lỗ.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他们 故意 损坏 了 这辆 车
- Họ cố tình làm hỏng chiếc xe này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
损›
税›